🌟 관광 사업 (觀光事業)
🌷 ㄱㄱㅅㅇ: Initial sound 관광 사업
-
ㄱㄱㅅㅇ (
공공사업
)
: 사회 여러 사람의 이익을 위한 사업.
Danh từ
🌏 DỰ ÁN CÔNG: Dự án vì lợi ích của nhiều người trong xã hội. -
ㄱㄱㅅㅇ (
관광 사업
)
: 관광하는 손님에게 교통, 숙박, 음식, 오락 시설 등을 제공하는 사업.
None
🌏 KINH DOANH DU LỊCH: Việc kinh doanh cung cấp những cơ sở giải trí, ăn ở, giao thông cho khách tham quan. -
ㄱㄱㅅㅇ (
기간산업
)
: 철강, 전기, 석유 등 한 나라 산업의 기초가 되는 산업.
Danh từ
🌏 NGÀNH CÔNG NGHIỆP THEN CHỐT: Ngành công nghiệp nền tảng trong nền công nghiệp của một quốc gia như gang thép, điện, dầu hỏa v.v… -
ㄱㄱㅅㅇ (
관광 산업
)
: 관광객에게 관광에 필요한 재화나 서비스를 제공하는 산업.
None
🌏 CÔNG NGHIỆP DU LỊCH: Ngành công nghiệp cung cấp những dịch vụ hay tiện ích cần thiết cho khách tham quan. -
ㄱㄱㅅㅇ (
국가사업
)
: 나라에서 하는 사업.
Danh từ
🌏 DỰ ÁN QUỐC GIA: Dự án do nhà nước thực hiện.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88)